Characters remaining: 500/500
Translation

disembodied spirit

Academic
Friendly

Từ tiếng Anh "disembodied spirit" có nghĩa "linh hồn, linh thể không xác" - tức là một linh hồn hay một thực thể tâm linh không cơ thể vật . Đây thường một khái niệm xuất hiện trong văn hóa dân gian, huyền bí, hoặc trong các câu chuyện về ma quái.

Giải thích chi tiết:
  • Disembodied: Từ này có nghĩa "không cơ thể" hoặc "tách rời khỏi cơ thể." được hình thành từ tiền tố "dis-" (tách ra) động từ "embody" (hiện thân).
  • Spirit: Từ này có nghĩa "linh hồn" hoặc "tinh thần," thường chỉ đến phần vô hình của con người hoặc một thực thể huyền bí.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The disembodied spirit haunted the old mansion."
    • (Linh hồn không xác đã ám ảnh ngôi biệt thự .)
  2. Câu nâng cao:

    • "In many cultures, the belief in disembodied spirits plays a significant role in understanding the afterlife."
    • (Trong nhiều nền văn hóa, niềm tin vào linh hồn không xác đóng vai trò quan trọng trong việc hiểu về cuộc sống sau khi chết.)
Biến thể của từ:
  • Disembody (động từ): Tách rời khỏi cơ thể. dụ: "The ghost seemed to disembody from the shadows." (Con ma dường như tách rời khỏi bóng tối.)
  • Disembodiment (danh từ): Sự tách rời khỏi cơ thể.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Ghost: Ma, hồn ma.
  • Phantom: Hình ảnh hư ảo, ma quái.
  • Specter: Hồn ma, bóng ma.
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Rest in peace (R.I.P.): Nguyên văn "nghỉ ngơi trong bình yên," thường được dùng để tưởng nhớ người đã khuất, có thể gợi ý về linh hồn đã rời khỏi cơ thể.
  • Spirit world: Thế giới linh hồn, nơi những linh hồn ngụ sau khi chết.
Cách sử dụng nghĩa khác nhau:
  • "Disembodied spirit" thường được sử dụng trong bối cảnh tâm linh, huyền bí, hoặc khi nói về các hiện tượng không thể giải thích được. không được dùng trong ngữ cảnh thông thường hay hàng ngày.
Noun
  1. linh hồn, linh thể không xác

Synonyms

Comments and discussion on the word "disembodied spirit"