Từ tiếng Anh "disembodied spirit" có nghĩa là "linh hồn, linh thể không xác" - tức là một linh hồn hay một thực thể tâm linh không có cơ thể vật lý. Đây thường là một khái niệm xuất hiện trong văn hóa dân gian, huyền bí, hoặc trong các câu chuyện về ma quái.
Giải thích chi tiết:
Disembodied: Từ này có nghĩa là "không có cơ thể" hoặc "tách rời khỏi cơ thể." Nó được hình thành từ tiền tố "dis-" (tách ra) và động từ "embody" (hiện thân).
Spirit: Từ này có nghĩa là "linh hồn" hoặc "tinh thần," thường chỉ đến phần vô hình của con người hoặc một thực thể huyền bí.
Ví dụ sử dụng:
"In many cultures, the belief in disembodied spirits plays a significant role in understanding the afterlife."
(Trong nhiều nền văn hóa, niềm tin vào linh hồn không xác đóng vai trò quan trọng trong việc hiểu về cuộc sống sau khi chết.)
Biến thể của từ:
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Ghost: Ma, hồn ma.
Phantom: Hình ảnh hư ảo, ma quái.
Specter: Hồn ma, bóng ma.
Cụm từ và thành ngữ liên quan:
Rest in peace (R.I.P.): Nguyên văn là "nghỉ ngơi trong bình yên," thường được dùng để tưởng nhớ người đã khuất, có thể gợi ý về linh hồn đã rời khỏi cơ thể.
Spirit world: Thế giới linh hồn, nơi mà những linh hồn cư ngụ sau khi chết.
Cách sử dụng và nghĩa khác nhau: